Thực đơn
Người_thầy_y_đức_2 Tỷ suất người xemMùa | Số tập | Trung bình | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | |||
1 | 2.665 | 3.331 | 3.327 | 3.563 | 3.328 | 3.275 | 3.517 | 4.054 | 3.467 | 3.916 | 3.950 | 4.193 | 4.208 | 4.346 | 4.588 | 5.210 | 3.809 |
Tập. | Phần | Ngày phát sóng | Tiêu đề[17] | Tỷ lệ người xem trung bình | ||
---|---|---|---|---|---|---|
AGB Nielsen[18] | TNmS[19] | |||||
Toàn quốc | Seoul | Toàn quốc | ||||
1 | 1 | 6 tháng 1 năm 2020 | Rainmaker[lower-alpha 1] | 10.8% (5th) | 11.4% (5th) | 10.2% (8th) |
2 | 14.9% (3rd) | 15.5% (2nd) | 13.3% (4th) | |||
2 | 1 | 7 tháng 1 năm 2020 | Mechanism of Accidents (사고기전(事故機轉)) | 13.2% (3rd) | 14.3% (3rd) | 12.6% (5th) |
2 | 18.0% (2nd) | 19.3% (1st) | 17.0% (3rd) | |||
3 | 1 | 13 tháng 1 năm 2020 | Undefined Setting Value (미확인 설정값) | 11.3% (5th) | 11.8% (4th) | 11.4% (7th) |
2 | 17.2% (2nd) | 17.7% (2nd) | 16.6% (3rd) | |||
4 | 1 | 14 tháng 1 năm 2020 | Utilizing Conflict (갈등활용법) | 15.4% (3rd) | 15.8% (3rd) | 14.4% (4th) |
2 | 19.9% (1st) | 20.6% (1st) | 18.2% (2nd) | |||
5 | 1 | 20 tháng 1 năm 2020 | A Living Friday Night (살아있는 금요일의 밤) | 14.8% (3rd) | 15.1% (3rd) | 13.7% (4th) |
2 | 17.6% (2nd) | 18.0% (1st) | 17.1% (3rd) | |||
6 | 1 | 21 tháng 1 năm 2020 | Placebo[lower-alpha 1] (플라시보) | 15.5% (3rd) | 15.9% (3rd) | 15.1% (4th) |
2 | 18.6% (2nd) | 18.9% (1st) | 18.2% (2nd) | |||
7 | 1 | 27 tháng 1 năm 2020 | The Line That Should Be Protected... (지켜야 할 선(線), 지키지 못한 선(善)) | 13.0% (5th) | 13.7% (3rd) | 11.8% (6th) |
2 | 18.0% (2nd) | 18.3% (2nd) | 16.8% (2nd) | |||
8 | 1 | 28 tháng 1 năm 2020 | Walk of Respect[lower-alpha 1] (존경의 길) | 16.5% (3rd) | 17.0% (3rd) | 15.8% (4th) |
2 | 20.7% (1st) | 20.9% (1st) | 19.5% (2nd) | |||
9 | 1 | 3 tháng 2 năm 2020 | Trauma[lower-alpha 1] (트라우마) | 14.4% (4th) | 15.3% (3rd) | 14.9% (5th) |
2 | 18.2% (2nd) | 18.5% (2nd) | 18.0% (3rd) | |||
10 | 1 | 4 tháng 2 năm 2020 | The Effects of an Adequate Amount of Anxiety (적정 불안 효과) | 17.7% (3rd) | 18.5% (3rd) | 16.7% (4th) |
2 | 20.8% (2nd) | 21.8% (1st) | 19.3% (2nd) | |||
11 | 1 | 10 tháng 2 năm 2020 | Minimum Boundaries (최소한의 경계선) | 17.7% (3rd) | 18.9% (3rd) | 16.7% (4th) |
2 | 20.8% (2nd) | 21.5% (1st) | 18.6% (3rd) | |||
12 | 1 | 11 tháng 2 năm 2020 | An Error of Exchange of Equivalents (등가교환의 오류) | 17.4% (3rd) | 17.8% (3rd) | 16.4% (4th) |
2 | 21.9% (1st) | 22.1% (1st) | 18.8% (2nd) | |||
13 | 1 | 17 tháng 2 năm 2020 | Defense Mechanism[lower-alpha 1] (방어기제) | 18.0% (3rd) | 19.3% (3rd) | 16.6% (4th) |
2 | 22.7% (1st) | 23.9% (1st) | 19.0% (3rd) | |||
14 | 1 | 18 tháng 2 năm 2020 | Selective Dyslexia (선택적 난독증) | 19.3% (3rd) | 20.2% (2nd) | 18.2% (4th) |
2 | 23.4% (1st) | 23.8% (1st) | 21.6% (2nd) | |||
15 | 1 | 24 tháng 2 năm 2020 | Rapport; Trust Relationship (라뽀; 신뢰관계) | 19.4% (3rd) | 20.8% (2nd) | 18.5% (4th) |
2 | 23.7% (1st) | 24.5% (1st) | 22.2% (2nd) | |||
16 | 1 | 25 tháng 2 năm 2020 | Koi's Law (코이의 법칙) | 21.1% (4th) | 21.9% (3rd) | 20.6% (5th) |
2 | 25.4% (2nd) | 25.6% (2nd) | 23.1% (3rd) | |||
3 | 27.1% (1st) | 27.2% (1st) | 24.4% (1st) | |||
Trung bình | 18.3% | 19.0% | 17.1% | |||
Tập đặc biệt | 1 | 30 tháng 12 năm 2019 | Dr. Romantic After 3 Years (낭만닥터 김사부 그후 3년) | 5.6% (18th) | 5.5% (20th) | 5.4% (20th) |
2 | 7.6% (11th) | 7.9% (9th) | 6.9% (16th) | |||
3 | 5.3% (20th) | 5.6% (17th) | 4.4% (NR) | |||
|
Thực đơn
Người_thầy_y_đức_2 Tỷ suất người xemLiên quan
Người Người đẹp và quái vật (phim 1991) Người đẹp tóc mây Người Do Thái Người Sắt (phim 2008) Người Chăm Người Êđê Người Việt Người Hoa (Việt Nam) Người Nhện: Vũ trụ mớiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Người_thầy_y_đức_2 http://www.breaknews.com/702845 http://www.breaknews.com/703085 http://www.breaknews.com/704341 http://www.breaknews.com/704540 http://www.breaknews.com/705912 http://www.breaknews.com/706181 http://www.breaknews.com/706912 http://www.breaknews.com/707200 http://www.breaknews.com/708556 http://www.breaknews.com/708833